Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 08-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:06 06/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,226.00 148.00 | 16,276.00 98.00 | 16,679.00 -103.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,887.00 -197.00 | 18,053 -140.00 | 18,639 71.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,035 -141.00 | 27,055 -121.00 | 28,005 -54.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,380.74 3,380.74 | 3,414.89 35.89 | 3,525.07 6.07 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,534.00 44.00 | 3,704.00 3,704.00 |
Euro | EUR | 26,759 153.00 | 26,809 153.00 | 27,319 -417.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,710 -585.00 | 30,994 -351.00 | 32,001 196.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,108.18 | 0.00 -3,139.57 | 0.00 -3,240.38 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.85 298.85 | 310.81 310.81 |
Yên Nhật | JPY | 160.60 -1.71 | 161.70 -1.11 | 169.00 1.66 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.94 -1.50 | 17.71 0.27 | 19.32 0.92 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,976 | 84,215 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.35 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,195.16 | 0.00 -5,308.61 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,330.00 2,330.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,754.00 -116.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.86 | 284.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,638.46 | 6,904.04 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,299.75 2,299.75 | 2,397.45 2,397.45 |
Đô la Singapore | SGD | 18,138 -84.00 | 18,238 16.00 | 18,922 135.00 |
Bạc Thái | THB | 629.00 27.80 | 649.00 -19.00 | 716.00 22.40 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,730 -30.00 | 24,810 20.00 | 25,120 -10.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,320,000.00 | 0.00 -8,050,000.00 | 760,000 -7,440,000.00 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.